Archive Pages Design$type=blogging

Cải biên câu mẫu trong tiếng hoa phổ thông với chủ đề nghề nghiệp

Cải biên câu mẫu trong tiếng hoa phổ thông với chủ đề nghề nghiệp   他 在 哪兒 工 作? (他 在 哪 儿 工 作?) = [●] 在 哪 兒 工 作? ([●] 在 哪 儿 工 作?)...

Cải biên câu mẫu trong tiếng hoa phổ thông với chủ đề nghề nghiệp

 

  1. 他 在 哪兒 工 作? (他 在 哪 儿 工 作?)

= [●] 在 哪 兒 工 作? ([●] 在 哪 儿 工 作?)

Thay [●] bằng:

– tā 他.

– tā àirén 他 愛 人 (他 爱 人).

– tā gēge 他 哥 哥.

– tā jiějie 他 姐 姐.

– tā dìdi 他 弟 弟.

– tā mèimei 他 妹 妹.

  1. 她在 上 海 工 作.

= 她 在 [●] 工 作.

Thay [●] bằng:

– běijīng 北 京.

– hénèi 河 內 .

– bālí 巴黎.

– bólín 柏 林.

– lúndūn 倫 敦 (伦敦).

– niǔyuē 紐 約 (纽 约).

 

  1. 她 是 老 師. (她 是老 师.)

= [●] 是 [●].

Thay [●] bằng:

– tā 他.

– tā àirén 他 愛 人 (他 爱 人).

– tā gēge 他 哥 哥.

– tā jiějie 他 姐 姐.

– tā dìdi 他 弟 弟.

– tā mèimei 他 妹 妹.

Thay [●] bằng:

– xuéshēng 學 生 (学 生).

– gōngchéngshī 工 程 師 (工 程 师).

– lǜshi 律 師 (律 师).

– jiànzhùshī  建 筑 師 (建 筑 师).

– yīshēng 醫 生 (医 生).

– dàifu 大 夫.

– yáyī 牙 醫 (牙 医).

– zhíyuán 職 員 (职 员).

– hùshi 護 士 (护 士).

– gōngrén 工 人.

– nóngmín 農 民 (农 民).

– shāngrén 商 人.

– yǎnyuán 演 員 (演 员).

– zuòjiā 作 家.

– jìzhě 記 者 (记 者).

– lǐfàshī 理 髮 師 (理 发 师).

– mùjiàng 木 匠.

– mùgōng 木 工.

– qìzhuān gōngrén 砌 磚 工 人 (砌 砖 工 人).

  1. 你 做 什 麼 工 作? (你 做 什 么 工 作?)

= [●] 做 什 麼 工 作? ([●] 做 什 么 工 作?)

Thay [●] bằng:

– tā 他 / tā 她.

– nǐ àirén 你 愛 人 ( 你 爱 人).

– nǐ gēge 你 哥 哥.

– nǐ jiějie 你 姐 姐.

– nǐ dìdi 你 弟 弟.

– nǐ mèimei 你 妹 妹.

  1. 你 的 工 作 怎 麼 樣? (你 的 工 作 怎 么 样?)

= [●] 的 工 作 怎 麼 樣? ([●] 的 工 作 怎 么 样?)

Thay [●] bằng:

– nǐ àirén 你 愛 人 ( 你 爱 人).

– nǐ gēge 你 哥 哥.

– nǐ jiějie 你 姐 姐.

– nǐ dìdi 你 弟 弟.

– nǐ mèimei 你 妹 妹.

  1. 你 為 他 們 工 作 多 久 了? (你 为 他 们 工 作 多 久 了?)

= [●] 為 他 們 工 作 多 久 了? ([●] 为 他 们 工 作 多 久 了?)

Thay [●] bằng:

– nǐ àirén 你 愛 人 ( 你 爱 人).

– nǐ gēge 你 哥 哥.

– nǐ jiějie 你 姐 姐.

– nǐ dìdi 你 弟 弟.

– nǐ mèimei 你 妹 妹.

  1. 薪 水 優 厚. (薪 水 优 厚.)

= 薪 水 [●].

Thay [●] bằng: gāo 高 ; bù gāo 不 高.

Đàm thoại:

1.

A: 他 在 哪 兒 工 作? (他 在 哪 儿 工 作?)

B: 他 不 工 作. 退 休 了.

A: 他 妹 妹 在 哪 兒 工 作?

B: 她 在 上 海 工 作.

A: 他 女 兒 是 做 什 麼 的?

B: 她 是 老 師. (她 是 老 师.)

A: 她 多 大 了? 漂 亮 嗎?

B: 二 十 五 歲, 很 漂 亮. (二 十 五 岁, 很 漂 亮.)

A: 她 結 婚 了 嗎? (她 结 婚 了 吗?)

B: 你 去 問 她 吧. 可 能 還 有 希 望. (你 去 问 她 吧. 可 能 还 有 希 望.)

2.

A: 你 做 什 麼 工 作? (你 做 什 么 工 作?)

B: 我 是 工 程 師. 你 呢? (我 是 工 程 师. 你 呢?)

A: 我 剛 從 大 學 畢 業, 正 在 沒 有 工 作. 你 的 工 作 怎 麼 樣? (我 刚 从 大 学 毕 业, 正 在 沒 有 工 作. 你 的 工 作 怎 么 样.)

B: 工 作 很 辛 苦, 工 作 時 間 不 固 定, 薪 水 不 高, 我 要 離 開 我 現 在 的 工 作. (工 作 很 辛 苦, 工 作 时 间 不 固 定, 薪 水 不 高, 我 要 离 开 我 现 在 的 工 作.)

A: 你 為 他 們 工 作 多 久 了? (你 为 他 们 工 作 多 久 了?)

B: 六 年.

A: 你 要 找 哪 種 工 作? (你 要 找 哪 种 工 作?)

B: 薪 水 優 厚, 工 作 時 間 合 適. (薪 水 优 厚, 工 作 时 间 合 适.)

Dịch sang Hán ngữ hiện đại: (bài tập)

  1. Nó là học sinh.
  2. Chị ấy là kỹ sư, công tác tại Bắc Kinh.
  3. Cậu ấy mới tốt nghiệp đại học, vẫn chưa có việc làm.
  4. Lương anh có cao không?
  5. Công việc của anh thế nào?
  6. Anh cólàm ca đêm (zuò yè bān 做 夜 班 tố dạ ban) không?
  7. Tôi làm ca ngày (rì bān 日 班 nhật ban), không làm ca đêm.
  8. Mỗi ngày anh làm việc mấy tiếng đồng hồ?
  9. Công việc anh có cực không?
  10. Công việc của bạn có bận không?
  11. Anh cóthích (xǐhuān喜 歡 hỉ hoan 喜 欢) công việc của anh không?
  12. Chị đang làm việc cho công ty (gōngsi公 司)nào vậy?

hoc tieng trung tren google:

  • Tieng trung hien dai
  • tự học hán ngữ hiện đại
  • Tieng hoa hien dai
  • tho han ngu
  • hoc tieng trung trong cong viec
  • hoc tieng trung cong viec
  • họ từ trong hán tự
  • Hán ngữ hiện đại
  • day tieng han ve ngu ngiep
  • cac nghe nghiep bang tieng hoa


Vậy là các bạn đã học xong Cải biên câu mẫu trong cách học tiếng hoa cơ bản với chủ đề nghề nghiệp chúc các bạn học tiếng hoa thật tốt

 

COMMENTS

Tên

học tiếng hoa cơ bản học tiếng hoa giao tiếp học tiếng hoa giao tiếp cấp tốc Học tiếng hoa online học tiếng trung học tiếng Trung cấp tốc học và dạy tiếng hoa cấp tốc kinh nghiệm tự học tiếng hoa phần mềm bộ gõ tiếng hoa tài liệu học tiếng hoa
false
ltr
item
tiengtrungcanban: Cải biên câu mẫu trong tiếng hoa phổ thông với chủ đề nghề nghiệp
Cải biên câu mẫu trong tiếng hoa phổ thông với chủ đề nghề nghiệp
http://backup.lco.vn/img/tieng-hoa-tu-vung-ve-nganh-nghe.JPG
tiengtrungcanban
http://tiengtrungcanban.blogspot.com/2016/06/cai-bien-cau-mau-trong-tieng-hoa-pho.html
http://tiengtrungcanban.blogspot.com/
http://tiengtrungcanban.blogspot.com/
http://tiengtrungcanban.blogspot.com/2016/06/cai-bien-cau-mau-trong-tieng-hoa-pho.html
true
2499206366019880863
UTF-8
Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago